Có 2 kết quả:

电影制片 diàn yǐng zhì piàn ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ ㄓˋ ㄆㄧㄢˋ電影製片 diàn yǐng zhì piàn ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ ㄓˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

filmmaking

Từ điển Trung-Anh

filmmaking